136 |
Lê Bích Hiền pháp danh Tuệ Trung |
1080 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
137 |
Phạm Thị Na/ Jigme Rinzdinlhamo/ Diệu Âm |
1067 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
138 |
Phạm thị minh thuý |
1032 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
139 |
Lê Thị Kim Chinh/jigmedechendolma |
1030 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
140 |
Nguyễn chí nghĩa / vạn ân |
1000 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
141 |
Jigme Chopel Gyatso |
1000 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
142 |
Nguyễn danh hào |
1000 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
143 |
Yeshi DeShin |
1000 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
144 |
Vũ Hương Giang/ jigme Rinchen Khandro |
980 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
145 |
Nguyễn Thị Cách/pháp danh Diệu Cần |
931 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
146 |
Đỗ Văn Trung |
916 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
147 |
vũ lê thanh hương |
900 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
148 |
HOÀNG THỊ KIM THANH - JIGME LHAKYID |
830 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
149 |
Vũ Lê Thanh Hương / Jigme Yangchen |
814 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
150 |
Nguyễn Thị Đức |
800 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |