1 |
Đào Hoàng Tuấn |
28008 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
2 |
Huệ Ngân |
25619 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
3 |
Nguyễn Văn Giang/ Đồng Nghiêm Tín |
17309 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
4 |
Đoàn Đình Thanh Trúc / Chơn Hiền Thanh |
12419 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
5 |
Nguyễn thị mai hiền pháp danh Liên Hoa |
11952 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
6 |
Đặng Hồng Hạnh |
11400 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
7 |
Trịnh ngọc quyền PD org yen Tôn Thắng |
10800 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Trung |
8 |
Nguyễn thị Tuyến pd Như Tuyến |
9970 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
9 |
Chon Hue Dieu |
9730 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Nam |
10 |
Nguyễn Tú Anh/ Yeshes Tsogyal |
9150 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
11 |
Chơn Tâm Phương |
8116 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
12 |
Đoàn Đình Thanh Trúc / Chơn Hiền Thanh |
7567 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
13 |
Lương Vĩnh Phúc/ Pháp Hạnh |
7560 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
14 |
Diệu Tịnh- phú nhuận |
7500 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
15 |
Bùi Thị Minh/Jigme Karma Lhamo |
7200 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |