16 |
Bùi Thị Minh/Jigme Karma Lhamo |
7200 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
17 |
Phạm đình sản |
6880 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
18 |
Đặng Hồng Hạnh |
5600 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
19 |
Trangiangnam |
4841 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
20 |
Phạm đình sản |
4750 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
21 |
JIGME SONAM DEKI |
4613 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
22 |
Nguyễn Thanh Hà/ Khánh Như Nguyện |
4508 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
23 |
JIGME JANGCHUB WANGMO |
4100 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
24 |
Đặng Đình Chung / Jigme Wangchuk |
4049 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
25 |
Tâm Xuân - phú nhuận |
4000 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
26 |
Tràn Le Quyên / Jigme Rangjung Tob Gyal |
3695 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
27 |
Mai Thị xuân Thanh |
3650 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
28 |
Tràn Le Quyên / Jigme Rangjung Tob Gyal |
3615 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
29 |
Tuệ quang |
3551 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
30 |
Lê Lệ Nhung / Jigme Sanggye Kyipa |
3475 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |