181 |
Chưa có pháp danh |
216 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
182 |
Nguyễn Thanh Hiền |
216 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Trung |
183 |
Nguyễn thị Tuyết Trinh - PD Tịnh Lộc |
216 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
184 |
Vũ Duy Đức/ Phúc Hải |
200 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
185 |
Tam Ngoc |
191 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
186 |
Jigme Ladhjim |
187 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
187 |
Nguyen Thi Thuy/Jigme Wangmo |
184 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
188 |
Nguyễn Thị Trâm / Tâm Lạc |
180 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
189 |
Huyền Tuệ |
180 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
190 |
Lương Thị Kim Dung - Pháp danh Diệu Âm Diệu Nhung |
180 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
191 |
Trịnh Thị Thu Nga |
169 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
192 |
Nguyễn Bông Mai |
160 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
193 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
160 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
194 |
Lê Lan Hương - PD Minh Nguyên |
140 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
195 |
Võ Thanh Tâm |
116 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |