241 |
Jigme |
10 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
242 |
Jigme |
10 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
243 |
Đinh Quốc Thắng |
10 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
244 |
Trịnh Văn Minh |
10 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
245 |
Thanh Bồ |
10 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
246 |
nguyen thi thanh truc |
9 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
247 |
Chơn Hiền Tâm |
9 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
248 |
Le Thi Thuy Hang |
8 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
249 |
Le van minh giác hang |
7 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
250 |
Nguyễn Thị kim lan/JIGME ODWAR LHAMO |
6 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
251 |
Nguyễn Lê Khanh/jigme seldron |
6 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
252 |
Vũ thị thúy hằng (Deki Lekshed) |
6 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
253 |
JIGME SHERAB LHAMO |
5 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
254 |
Đức mai duyên |
5 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
255 |
Huỳnh Minh Tiến / Thiện Trí |
4 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |