46 |
Hoa Minh - phú nhuận |
2660 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
47 |
Nguyễn Thị Hạnh / jigmeyangchenzangmo |
2623 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
48 |
Trương Thị Vân - ZIGME YANGME CHEN DROLMA |
2578 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
49 |
Lê Thị Na/ Jigme Nodrjom |
2556 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
50 |
Trần Lệ Dung / Jigme Cholha |
2550 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
51 |
Hoàng Thị Hòa |
2539 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Nam |
52 |
Jigme Dechhen |
2512 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
53 |
Đậu thị bích ngọc/ jigme palmo |
2508 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
54 |
Nguyễn thị xuân |
2500 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
55 |
Vũ văn Đôi/ phúc Đội. |
2500 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
56 |
Trần T Lệ Thu |
2500 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
57 |
Nguyễn Thị Tâm/Jigme Oddzin Lhamo |
2406 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
58 |
Mai Thị xuân Thanh |
2403 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
59 |
JIGME DECHHEN WANGMO |
2400 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
60 |
Vũ văn hải/Jigme Gathrug |
2400 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |