61 |
Phan Thi Luong Ngọc/ JIGME GAMA |
2400 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
62 |
Từ Phương Nhu- phú nhuận0 |
2400 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
63 |
nguyễn thị hòa/ jigme sonam |
2400 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
64 |
Jigme Yangchen Dronma |
2352 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
65 |
JIGME DECHHEN WANGMO |
2348 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
66 |
PHẠM THỊ KIỀU OANH |
2331 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
67 |
Ngô Viết Tuấn/ Jigme Sonam |
2248 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
68 |
Lê Thị Tuyết Mai |
2240 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Nam |
69 |
Nguyen Thi Tuong Van/ Jigme Norphel |
2220 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Nam |
70 |
Hoàng Sơn Hải/ Jigme Kunsang/ Minh Đăng |
2200 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
71 |
JIGME JANGCHUB WANGMO |
2190 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
72 |
Văn Trung Hiếu / Jigme renchen khardo |
2160 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
73 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
2160 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Nam |
74 |
Vũ Hương Giang/ jigme Rinchen Khandro |
2158 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
75 |
Nguyễn Thu Hà/ Jigme Lhakyid |
2156 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Nam |