76 |
Nguyễn Thị Thu Hương / Diệu Phượng |
2130 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
77 |
Lê Xuân Hòa/ Jigme Pagsam |
2117 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
78 |
Jigme Pelden Lhamo |
2115 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
79 |
Nguyễn Thanh Tùng , Quang Ngân |
2108 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
80 |
Nguyễn Ngọc Phát / Jigme Chhukye |
2100 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Nam |
81 |
Lý thu trang/Jigme sangey pelpa |
2099 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
82 |
Nguyễn Thu Thủy/ Jigme Yang Peal |
2075 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
83 |
Lương Thị Yến/Thiện Bình |
2058 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
84 |
Trương Thị Vân - ZIGME YANGME CHEN DROLMA |
2048 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
85 |
Ly thu trang/ jigme sangey pelha |
2013 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
86 |
Nguyễn Thị Hạnh / jigmeyangchenzangmo |
2000 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
87 |
Trangiangnam |
1985 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
88 |
Nguyễn Thị Tâm/Jigme Oddzin Lhamo |
1937 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
89 |
PHẠM THỊ KIỀU OANH |
1921 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
90 |
Chánh Đức Tiến |
1900 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |