106 |
Lê Lệ Nhung / Jigme Sanggye Kyipa |
1430 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
107 |
Jigme Yangchen Dronma |
1420 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
108 |
Ugyen wangchuk |
1410 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
109 |
Hoàng Thị Hòa |
1409 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
110 |
Đậu thị bích ngọc/ jigme palmo |
1402 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
111 |
Nguyen Thi Tuong Van/ Jigme Norphel |
1390 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
112 |
Jigme Dechhen |
1343 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
113 |
Ngô Viết Tuấn/ Jigme Sonam |
1336 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
114 |
LÊ THỊ HƯNG - diệu thịnh |
1335 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
115 |
Hoàng thị thu Hiền / pháp danh Tuệ Minh |
1332 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
116 |
Phạm Văn Hùng/konchog Rabten Wangpo |
1330 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
117 |
Diệu Minh (Vi Thuý Hạnh) |
1320 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
118 |
Lê Thị Tuyết Mai |
1290 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
119 |
Nguyễn Ngọc Phát / Jigme Chhukye |
1260 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
120 |
Thái Quốc Hưng / Nguyên Thịnh - Jigme Pema Sumo |
1251 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Trung |