Bạn đang ở đây
Tiếng Gọi THầy Từ Phương Xa
TIẾNG GỌI THẦY TỪ PHƯƠNG XA
Cầu nguyện Đức Hộ trì Quy y Zhichen Bairo Rinpoche nhanh chóng hóa thân chuyển thế
Hóa thân Lotsawa Vairochana
Tuệ nhãn siêu việt hộ trì thế gian
Thời mạt pháp chẳng từ nan
Trì giữ giáo pháp vinh quang rạng ngời
Jamyang Tenpei Gyeltsen
Xin Thầy bi mẫn rủ lòng đoái thương
Tức thời nhập thế phi thường
Vững bền an trụ Kim Cương Bảo Tòa
Dùng công hạnh diệt tứ ma
Hoằng dương Phật Pháp chan hòa muôn nơi.
Danh sách nhóm Phật tử có số lượng trì tụng nhiều nhất
- Nguyên tắc tính toán: Tính tổng số tràng trì tụng dựa trên số điện thoại đã đăng ký
- Nếu Quý Phật tử phát hiện sai sót và muốn điều chỉnh giảm thì có thể nhập số tràng với dấu âm ( - )
- Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ theo địa chỉ email drukpavietnam@gmail.com
Danh sách nhóm Phật tử có số lượng trì tụng nhiều nhất
STT | Họ tên / pháp danh | Số lượng | Khu vực |
---|---|---|---|
121 | Nguyễn Văn Chính | 1250 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Bắc |
122 | Nguyễn Văn Toàn | 1250 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Bắc |
123 | Diệu Tịnh | 1230 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Nam |
124 | HOÀNG THỊ KIM THANH - JIGME LHAKYID | 1230 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Bắc |
125 | Jigme Pelden Lhamo | 1216 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Bắc |
126 | Nguyễn Thu Thủy/ Jigme Yang Peal | 1215 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Bắc |
127 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 1202 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Nam |
128 | Lê Xuân Hòa/ Jigme Pagsam | 1201 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Bắc |
129 | Vũ Lê Thanh Hương / Jigme Yangchen | 1200 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") | Miền Bắc |
130 | Jigme Tara | 1200 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Trung |
131 | Lương Thị Yến/Thiện Bình | 1200 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Bắc |
132 | Phan Thi Luong Ngọc / JIGME GAMA | 1200 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Bắc |
133 | Trần T Lệ Thu | 1200 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Bắc |
134 | Jigme Rangzhin ZangMo | 1200 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Bắc |
135 | Dieuminhkhong | 1080 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) | Miền Bắc |