31 |
Phạm thị phi Nga/JIGME YANGCHEN GAMO |
3261 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
32 |
NguyenThi Huong / Lien Tinh |
3188 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
33 |
Hoàng Sơn Hải/ Jigme Kunsang/ Minh Đăng |
3169 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
34 |
Vũ văn hải/Jigme Gathrug |
3120 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
35 |
Đình thị kim loan_/ |
3110 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
36 |
NGUYỄN BỘI NGỌC / JIGME TSHEKYID |
3016 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
37 |
Nguyễn Thu Hà/ Jigme Lhakyid |
3000 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
38 |
Nguyễn Xuan thuy |
3000 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
39 |
Tuệ quang |
2979 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Nam |
40 |
Chơn Tâm Phương |
2895 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Nam |
41 |
Vũ Thị Tuấn Anh / Jigme Lhamo |
2830 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
42 |
NGUYỄN BỘI NGỌC / JIGME TSHEKYID |
2822 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
43 |
Trần Lệ Dung / Jigme Cholha |
2800 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
44 |
Nguyễn Văn Toàn |
2750 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
45 |
Hoa Minh - phú nhuận |
2660 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |